Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震学者 じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地震学 じしんがく
địa chấn học
地震工学 じしんこうがく
earthquake engineering
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.