Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar