Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川路 かわじ
dòng sông có hướng
長路 ながみち ながち ながぢ ながじ ながうじ ちょうろ
đường dài
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
可変長 かへんちょう
chiều dài khả biến