Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
風穴 ふうけつ かざあな かぜあな
lỗ gió; hang gió; hướng đi
長穴 ながあな
Hình rãnh then
富岳風穴 ふがくかざあな
Hang gió núi Phú Sĩ
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
迷走台風 めいそうたいふう
bão đi lạc (bão có đường đi bất thường)
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.