Các từ liên quan tới 長遠寺 (尼崎市)
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)