Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野師 やし
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
師長 しちょう もろなが
giáo viên; cấp chỉ huy (sư trưởng); cấp trên
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
管長 かんちょう
thầy tu giám sát; trưởng tu viện
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.