Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長門二見駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
駅長 えきちょう
trưởng ga
二王門 におうもん
Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.