Các từ liên quan tới 長須賀 (館山市)
長須鯨 ながすくじら ナガスクジラ
cá voi lưng xám.
館長 かんちょう
giám sát viên; giám đốc; người phụ trách; thủ thư chính
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.