Kết quả tra cứu 門前市をなす
Các từ liên quan tới 門前市をなす
門前市をなす
もんぜんいちをなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Có nhiều khách đến thăm (nhà), bán chạy, đắt khách

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 門前市をなす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 門前市をなす/もんぜんいちをなすす |
Quá khứ (た) | 門前市をなした |
Phủ định (未然) | 門前市をなさない |
Lịch sự (丁寧) | 門前市をなします |
te (て) | 門前市をなして |
Khả năng (可能) | 門前市をなせる |
Thụ động (受身) | 門前市をなされる |
Sai khiến (使役) | 門前市をなさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 門前市をなす |
Điều kiện (条件) | 門前市をなせば |
Mệnh lệnh (命令) | 門前市をなせ |
Ý chí (意向) | 門前市をなそう |
Cấm chỉ(禁止) | 門前市をなすな |