門前市をなす
もんぜんいちをなす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Có nhiều khách đến thăm (nhà), bán chạy, đắt khách

Bảng chia động từ của 門前市をなす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 門前市をなす/もんぜんいちをなすす |
Quá khứ (た) | 門前市をなした |
Phủ định (未然) | 門前市をなさない |
Lịch sự (丁寧) | 門前市をなします |
te (て) | 門前市をなして |
Khả năng (可能) | 門前市をなせる |
Thụ động (受身) | 門前市をなされる |
Sai khiến (使役) | 門前市をなさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 門前市をなす |
Điều kiện (条件) | 門前市をなせば |
Mệnh lệnh (命令) | 門前市をなせ |
Ý chí (意向) | 門前市をなそう |
Cấm chỉ(禁止) | 門前市をなすな |
門前市をなす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門前市をなす
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
前門 ぜんもん
cửa trước, cổng trước, cửa chính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市門 しもん
cổng thành phố