Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門屋盛一
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
一門 いちもん
tông môn.
一盛り ひとさかり ひともり
Sự thịnh vượng nhất thời.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一門会 いちもんかい
dòng phái
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
一発屋 いっぱつや いちはつや
người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề