Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門石信号場
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
信号 しんごう
báo hiệu
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.