Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門脇のりや
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
脇の下 わきのした
nách.
脇 わき
hông
蟻の門渡り ありのとわたり
perineum, area between sex organs and the anus
やれやれの売り やれやれのうり
(chứng khoán) việc sẽ bán cổ phiếu khi thị trường thực sự ổn định lại (sau thời gian chờ đợi)
ぬのやすり ぬのやすり
giấy nhám
目のやり場 めのやりば
nơi để nhìn
脇役 わきやく
vai trò trợ giúp.