Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門脇厚司
厚司 あつし アツシ アットゥシ
elm bark clothes traditionally worn by the Ainu, elm bark textile
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
脇 わき
hông
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp