Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門脇更紗
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
更紗灯台 さらさどうだん サラサドウダン
redvein enkianthus (Enkianthus campanulatus)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
紗 しゃ
(tơ) gạc
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
脇 わき
hông
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới