Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
更紗灯台 さらさどうだん サラサドウダン
đỗ quyên chuông, đỗ quyên đèn lồng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
紗 しゃ
(tơ) gạc
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
脇 わき
hông
金紗 きんしゃ
tơ crepe