Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門野幾之進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
専門分野 せんもんぶんや
(một có) lĩnh vực (đặc biệt) ((của) sự nghiên cứu); hàng (của) ai đó
之 これ
Đây; này.