門鑑
もんかん「MÔN GIÁM」
☆ Danh từ
Giấy phép (thẻ...) ra vào cổng

門鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門鑑
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
亀鑑 きかん
kiểu mẫu; mẫu mực
宝鑑 ほうかん
(quyển) sách tráng lệ hoặc qúi giá