Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門馬忠雄
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
専門馬鹿 せんもんばか
người không biết gì ngoài chuyên môn
雄 お おす オス
đực.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe