真影 しんえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女達 おんなたち
phụ nữ; womenfolks
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
ご真影 ごしんえい
chân dung hoàng đế.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.