Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
さざれ石 さざれいし
đá cuội
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
森 もり
rừng, rừng rậm