Kết quả tra cứu 閉口頓首
Các từ liên quan tới 閉口頓首
閉口頓首
へいこうとんしゅ
「BẾ KHẨU ĐỐN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoàn toàn không biết phải làm gì, bế tắc, không biết trả lời

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 閉口頓首
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉口頓首する/へいこうとんしゅする |
Quá khứ (た) | 閉口頓首した |
Phủ định (未然) | 閉口頓首しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉口頓首します |
te (て) | 閉口頓首して |
Khả năng (可能) | 閉口頓首できる |
Thụ động (受身) | 閉口頓首される |
Sai khiến (使役) | 閉口頓首させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉口頓首すられる |
Điều kiện (条件) | 閉口頓首すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉口頓首しろ |
Ý chí (意向) | 閉口頓首しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉口頓首するな |