閉口
へいこう「BẾ KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
彼
の
退屈
な
話
にはまったく
閉口
した.
Bài phát biểu của ông ấy làm tôi chán đến chết mất.
第
3
問
には
閉口
した.
Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3 .

Từ trái nghĩa của 閉口
Bảng chia động từ của 閉口
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉口する/へいこうする |
Quá khứ (た) | 閉口した |
Phủ định (未然) | 閉口しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉口します |
te (て) | 閉口して |
Khả năng (可能) | 閉口できる |
Thụ động (受身) | 閉口される |
Sai khiến (使役) | 閉口させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉口すられる |
Điều kiện (条件) | 閉口すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉口しろ |
Ý chí (意向) | 閉口しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉口するな |
閉口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉口
閉口頓首 へいこうとんしゅ
hoàn toàn không biết phải làm gì, bế tắc, không biết trả lời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng