閉殻筋
へいかくきん「BẾ XÁC CÂN」
☆ Danh từ
Cơ khép vỏ (của các động vật thân mềm hai mảnh vỏ)

閉殻筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉殻筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
被殻 ひかく
nhân vỏ hến
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa