Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉殻筋
へいかくきん
cơ khép vỏ (của các động vật thân mềm hai mảnh vỏ)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
「BẾ XÁC CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích