開き直る
ひらきなおる「KHAI TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khiêu khích, bật lại

Bảng chia động từ của 開き直る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開き直る/ひらきなおるる |
Quá khứ (た) | 開き直った |
Phủ định (未然) | 開き直らない |
Lịch sự (丁寧) | 開き直ります |
te (て) | 開き直って |
Khả năng (可能) | 開き直れる |
Thụ động (受身) | 開き直られる |
Sai khiến (使役) | 開き直らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開き直られる |
Điều kiện (条件) | 開き直れば |
Mệnh lệnh (命令) | 開き直れ |
Ý chí (意向) | 開き直ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 開き直るな |