開化
かいか「KHAI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức
開化
する
Mở mang trí thức
文明開化
した
Khai hóa văn minh .

Từ đồng nghĩa của 開化
noun
Bảng chia động từ của 開化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開化する/かいかする |
Quá khứ (た) | 開化した |
Phủ định (未然) | 開化しない |
Lịch sự (丁寧) | 開化します |
te (て) | 開化して |
Khả năng (可能) | 開化できる |
Thụ động (受身) | 開化される |
Sai khiến (使役) | 開化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開化すられる |
Điều kiện (条件) | 開化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開化しろ |
Ý chí (意向) | 開化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開化するな |