Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開天節
哆開 哆開
sự nẻ ra
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
開音節 かいおんせつ
âm tiết mở
天長節 てんちょうせつ
Ngày sinh của Nhật hoàng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
天地開闢 てんちかいびゃく
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.