開局
かいきょく「KHAI CỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thiết lập một bưu điện hay một trạm điện thoại

Bảng chia động từ của 開局
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開局する/かいきょくする |
Quá khứ (た) | 開局した |
Phủ định (未然) | 開局しない |
Lịch sự (丁寧) | 開局します |
te (て) | 開局して |
Khả năng (可能) | 開局できる |
Thụ động (受身) | 開局される |
Sai khiến (使役) | 開局させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開局すられる |
Điều kiện (条件) | 開局すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開局しろ |
Ý chí (意向) | 開局しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開局するな |
開局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.