局面打開
きょくめんだかい「CỤC DIỆN ĐẢ KHAI」
☆ Danh từ
Breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation

局面打開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局面打開
開局 かいきょく
sự thiết lập một bưu điện hay một trạm điện thoại
局面 きょくめん
cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
打開 だかい
phá vỡ; khai thông; giải quyết; tháo gỡ (bế tắc, vấn đề)
哆開 哆開
sự nẻ ra
被削面 ひ削面
mặt gia công
新局面 しんきょくめん
giai đoạn mới
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.