Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
開平する かいへーする
khai căn