Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
開校 かいこう
mở trường học; khai trường, khai giảng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
哆開 哆開
sự nẻ ra
学校 がっこう
trường học
開校式 かいこうしき
lễ khai giảng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.