開腹
かいふく「KHAI PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phẫu thuật mổ bụng

Bảng chia động từ của 開腹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開腹する/かいふくする |
Quá khứ (た) | 開腹した |
Phủ định (未然) | 開腹しない |
Lịch sự (丁寧) | 開腹します |
te (て) | 開腹して |
Khả năng (可能) | 開腹できる |
Thụ động (受身) | 開腹される |
Sai khiến (使役) | 開腹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開腹すられる |
Điều kiện (条件) | 開腹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開腹しろ |
Ý chí (意向) | 開腹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開腹するな |
開腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開腹
開腹術 かいふくじゅつ
thủ thuật mở bụng
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
腹 はら
bụng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).