Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
開腹 かいふく
phẫu thuật mổ bụng
哆開 哆開
sự nẻ ra
腹話術 ふくわじゅつ
thuật nói tiếng từ bụng
開胸術 かいきょうじゅつ
phẫu thuật mở ngực
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở