腹話術
ふくわじゅつ「PHÚC THOẠI THUẬT」
☆ Danh từ
Thuật nói tiếng từ bụng
〜を
腹話術
の
人形
のように
操
る
Điều khiển ~ như con rối biết nói tiếng bụng.
その
物語
を
読
む
時
(
腹話術
のように)
声色
を
変
えて
読
む
Khi đọc chuyện, đọc thay đổi âm sắc giống như thuật nói bụng. .

腹話術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹話術
腹話術師 ふくわじゅつし
thuật nói tiếng bụng
話術 わじゅつ
nghệ thuật nói chuyện.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
開腹術 かいふくじゅつ
thủ thuật mở bụng
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
腹壁形成術 ふくへきけいせいじゅつ
tạo hình thành bụng
腹腔鏡手術 ふくくうきょうしゅじゅつ ふくこうきょうしゅじゅつ ふっこうきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi ổ bụng