Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間々田孝夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
田夫 でんぷ
Nông dân.
間夫 まぶ
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
間々 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện