Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間判
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
時間係審判 じかんがかりしんぱん
đánh giá thời gian của các trận đấu
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
判 はん ばん
kích cỡ
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4