Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間島出兵
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
出兵 しゅっぺい
gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.