間接発信
かんせつはっしん「GIAN TIẾP PHÁT TÍN」
☆ Danh từ
Trình gián tiếp

間接発信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接発信
直接発信 ちょくせつはっしん
sự gửi trực tiếp
間接発進ポート かんせつはっしんポート
cổng gửi gián tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
発信 はっしん
sự phát (tín hiệu, điện tín, sóng...)
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.