間欠的陽圧呼吸
かんけつてきよーあつこきゅー
Hô hấp áp lực với áp lực dương ngắt quãng (intermittent positive pressure breathing – ippb)
間欠的陽圧呼吸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠的陽圧呼吸
陽圧呼吸 よーあつこきゅー
thông khí áp lực dương (positive-pressure ventilation)
間欠的陽圧換気 かんけつてきよーあつかんき
thông khí nhân tạo điều khiển với áp lực dương ngắt quãng (IPPV)
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠的加圧装置 かんけつてきかあつそーち
máy bơm hơi áp lực ngắt quãng (intermittent pneumatic compression-ipc)
呼吸 こきゅう
hơi thở
間欠的導尿 かんけつてきどうにょう
đặt ống thông niệu đạo ngắt quãng
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
陽的 ようてき
hiện