間欠的陽圧換気
かんけつてきよーあつかんき
☆ Danh từ
Thông khí nhân tạo điều khiển với áp lực dương ngắt quãng (IPPV)
間欠的陽圧換気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間欠的陽圧換気
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
間欠的陽圧呼吸 かんけつてきよーあつこきゅー
hô hấp áp lực với áp lực dương ngắt quãng (intermittent positive pressure breathing – ippb)
間欠的 かんけつてき
gián đoạn
間欠的加圧装置 かんけつてきかあつそーち
máy bơm hơi áp lực ngắt quãng (intermittent pneumatic compression-ipc)
間欠的導尿 かんけつてきどうにょう
đặt ống thông niệu đạo ngắt quãng
間欠 かんけつ
tình trạng gián đoạn; tình trạng lúc có lúc không
陽的 ようてき
hiện
陽気 ようき
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái