Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 間渕秀里
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.
里 さと り
lý
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng