Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間延び まのび
để được làm chậm; để (thì) ngu ngốc
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延べ時間 のべじかん
cộng lại những giờ người đàn ông
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
延延 えんえん
uốn khúc