間近い
まぢかい「GIAN CẬN」
☆ Adj-i
Gần kề, kề bên, bên cạnh; sắp (chỉ thời gian)

Từ đồng nghĩa của 間近い
adjective
間近い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間近い
近間 ちかま
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
間近 まぢか まじか
phía trước; sắp tới; sắp sửa, cận kề
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
試験間近 しけん まぢか
gần đến kì thi
近い ちかい
cận
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.