Các từ liên quan tới 関ジャニ∞の元気が出るCD!!
元気が出る げんきがでる
khỏe lên
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
元気出せよ げんきだせよ
vui lên đi
元気を出す げんきをだす
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
元気出して げんきだして
 hăng hái lên, khoẻ mạnh lên
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.