Các từ liên quan tới 関口宏のオォ!笑歌
歌口 うたぐち
bộ phận thổi sáo; miệng kèn; phong cách thơ ca
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
口可笑 くちおかし
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào