Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口宏の人生の詩
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
人の口 ひとのくち
miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
mang nhà thơ
詩人 しじん
nhà thơ
人生の春 じんせいのはる
mùa xuân của cuộc đời