Các từ liên quan tới 関口宏ニッポン風土記
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
風土 ふうど
phong thổ
風口 かざぐち
nơi hút gió; ống hút gió
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
送風口 そうふうぐち そうふうこう
ống thổi gió