Các từ liên quan tới 関山神社 (妙高市)
神妙 しんみょう しんびょう
thần diệu.
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.