Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関峠
峠 とうげ
đèo, cao trào
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
峠道 とうげみち
đường đèo.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).