Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西学院初等部
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
初等 しょとう
sơ đẳng.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
初等科 しょとうか
hướng cơ bản