Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関門港
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通関港 つうかんこう
cảng thông quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon
上皮性関門 じょーひせーかんもん
hàng rào biểu mô