Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関隆志
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
意志決定機関 いしけっていきかん
quyết định làm thân thể
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên